Báo Cáo Kiểm Kê Khí Nhà Kính Lĩnh Vực Xây Dựng: Quy trình và tầm quan trọng

kiểm kê khí nhà kính lĩnh vực xây dựng

Trong bối cảnh toàn cầu đang ngày càng chú trọng đến vấn đề biến đổi khí hậu, việc kiểm kê khí nhà kính lĩnh vực xây dựng trở thành một hoạt động thiết yếu để đánh giá mức độ ảnh hưởng của ngành này đối với môi trường. Không chỉ giúp các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhận diện rõ ràng về phát thải CO₂ ngành xây dựng, mà còn đóng vai trò then chốt trong chiến lược giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, hướng tới sự phát triển bền vững.

Các hoạt động sản xuất vật liệu xây dựng, vận hành công trình và quản lý dự án đã góp phần tạo ra lượng lớn khí nhà kính thải ra khí quyển Trái Đất. Do đó, các quy trình kiểm kê khí nhà kính ngành xây dựng không chỉ là yêu cầu bắt buộc theo Thông tư 13/2024/TT-BXD mà còn là bước đệm để xây dựng các chính sách giảm phát thải hiệu quả hơn trong tương lai.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích quy trình kiểm kê khí nhà kính, những hạng mục cần xem xét, cùng các lý do tại sao hoạt động này lại đóng vai trò quan trọng trong nỗ lực giảm nhẹ phát thải khí nhà kính của ngành xây dựng.

Kiểm kê khí nhà kính lĩnh vực xây dựng

Hoạt động sản xuất vật liệu xây dựng và sử dụng năng lượng trong quá trình sản xuất công nghiệp, vận hành thương mại tòa nhà, ngành Xây dựng đang đóng góp một lượng lớn khí nhà kính thải ra khí quyển Trái đất.

Ngành xây dựng không chỉ đóng vai trò là nền tảng của mọi phát triển kinh tế xã hội mà còn là nguồn phát sinh khí nhà kính đáng kể. Từ quá trình khai thác, chế biến nguyên liệu, đến thi công, vận hành, bảo trì các công trình xây dựng, tất cả đều tiêu tốn năng lượng và phát sinh khí thải CO₂, metan (CH₄), nitơ oxit (N₂O) – các loại khí nhà kính chính gây hiệu ứng nhà kính toàn cầu.

Thực tế, hoạt động sản xuất vật liệu như xi măng, thép, gạch, đá xây dựng là những nguồn khí nhà kính hàng đầu của ngành xây dựng. Trong đó, đặc biệt là phát thải CO₂ từ quá trình nung vôi trong sản xuất xi măng, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng phát thải của ngành. Ngoài ra, việc sử dụng năng lượng fossil trong vận hành nhà máy và các phương tiện vận chuyển cũng đóng góp không nhỏ vào lượng khí nhà kính thải ra môi trường.

Quan sát thực tế, các dự án xây dựng lớn thường tiêu tốn năng lượng rất lớn, qua đó phát sinh lượng khí thải nhiều hơn so với các hoạt động nhỏ lẻ. Việc xác định chính xác mức độ phát thải, số lượng khí nhà kính liên quan đến từng hoạt động xây dựng là điều kiện tiên quyết để lập kế hoạch giảm nhẹ phù hợp, đồng thời phục vụ công tác báo cáo khí nhà kính xây dựng theo yêu cầu pháp lý.

Ngoài ra, các hoạt động quản lý, duy trì và vận hành tòa nhà sau khi hoàn thiện cũng có ảnh hưởng không nhỏ đến lượng khí thải CO₂. Ví dụ, hệ thống điều hòa, chiếu sáng, thang máy và các hệ thống kỹ thuật khác tiêu tốn năng lượng điện và phát sinh khí nhà kính.

Điều đặc biệt cần lưu ý là, các hoạt động này không chỉ ảnh hưởng đơn thuần về mặt môi trường mà còn tác động trực tiếp đến chi phí vận hành, khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp xây dựng trong thị trường ngày càng hội nhập và yêu cầu cao về trách nhiệm môi trường.

Vì sao cần phải kiểm kê khí nhà kính ngành Xây dựng

Trong bối cảnh đối mặt với những thách thức về biến đổi khí hậu toàn cầu, việc kiểm kê khí nhà kính ngành xây dựng trở thành một hoạt động không thể thiếu trong chiến lược phát triển bền vững của ngành. Đây không chỉ là yêu cầu pháp lý theo Thông tư 13/2024/TT-BXD mà còn là công cụ hữu hiệu để các doanh nghiệp, nhà quản lý nhận diện rõ nguồn phát thải, từ đó xây dựng các giải pháp giảm nhẹ phù hợp.

Thúc đẩy chính sách và chiến lược giảm phát thải

Kiểm kê khí nhà kính giúp cung cấp dữ liệu chính xác, minh bạch về lượng khí thải phát sinh trong toàn bộ chu trình hoạt động của ngành xây dựng. Nhờ đó, các chính sách, chương trình giảm phát thải có thể được xây dựng dựa trên căn cứ khoa học, khách quan, nâng cao hiệu quả và khả năng thích nghi của ngành trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu.

Chẳng hạn, việc xác định rõ các nguồn phát thải chính như sản xuất xi măng hay tiêu thụ năng lượng trong vận hành tòa nhà sẽ giúp định hướng các biện pháp giảm nhẹ phù hợp. Các doanh nghiệp có thể lựa chọn công nghệ sạch hơn, tối ưu hóa quá trình vận hành hoặc chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo nhằm giảm thiểu tác động môi trường.

Tuân thủ pháp luật và nâng cao uy tín thương hiệu

Việc thực hiện báo cáo khí nhà kính xây dựng đúng quy định sẽ giúp các doanh nghiệp tránh các rắc rối pháp lý, xử phạt hoặc bị kiểm tra đột xuất theo quy định của pháp luật. Đồng thời, đây còn là cách thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường, nâng cao hình ảnh và uy tín trên thị trường trong nước và quốc tế.

Chẳng hạn, theo Thông tư 13/2024/TT-BXD, các chủ đầu tư và nhà thầu xây dựng cần thực hiện kiểm kê khí nhà kính, gửi báo cáo định kỳ để chứng minh nỗ lực giảm nhẹ phát thải. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định mà còn mở rộng cơ hội hợp tác, tìm kiếm nguồn vốn xanh, đầu tư bền vững.

Đánh giá hiệu quả giảm nhẹ phát thải và thiết lập mục tiêu dài hạn

Dữ liệu từ kiểm kê khí nhà kính lĩnh vực xây dựng còn giúp các đơn vị thiết lập các mục tiêu giảm phát thải cụ thể, rõ ràng cho từng giai đoạn, dựa trên các chỉ số thực tế. Qua đó, họ có thể theo dõi tiến độ, đánh giá hiệu quả các giải pháp đã áp dụng và điều chỉnh chiến lược phù hợp.

Hơn nữa, việc xác định các chỉ số chính trong quy trình kiểm kê khí nhà kính giúp ban lãnh đạo có cái nhìn toàn diện về tình hình phát thải của ngành. Những dữ liệu này còn góp phần thu hút các nhà đầu tư, đối tác quan tâm đến phát triển bền vững.

Góp phần nâng cao ý thức cộng đồng và trách nhiệm xã hội

Không chỉ các doanh nghiệp, các tổ chức, cộng đồng địa phương cũng ngày càng quan tâm đến thông tin về phát thải khí nhà kính của ngành xây dựng. Một báo cáo kiểm kê khí nhà kính minh bạch, rõ ràng sẽ giúp nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của giảm nhẹ khí nhà kính, thúc đẩy các hành động thiết thực trong cộng đồng.

Chẳng hạn, các dự án xây dựng có thể tổ chức các hoạt động truyền thông, giáo dục cộng đồng về lợi ích của việc giảm phát thải khí nhà kính, từ đó thúc đẩy sự hợp tác và hỗ trợ từ phía cộng đồng địa phương.

word image 9356 2

Quy trình kiểm kê khí nhà kính gồm 6 bước cơ bản

Bước 1: Xác định phạm vi kiểm kê

  • Phạm vi tổ chức: Cơ sở xây dựng, nhà máy sản xuất, công trình cụ thể.

  • Phạm vi nguồn phát thải: Bao gồm 3 nhóm chính:

    • Đốt nhiên liệu (xăng, dầu, than…)

    • Sử dụng điện năng

    • Thiết bị làm mát (điều hòa, tủ lạnh, chiller…)

Bước 2: Thu thập số liệu hoạt động

  • Ghi nhận các chỉ số tiêu thụ nguyên liệu, điện, năng lượng, sử dụng thiết bị lạnh…

  • Số liệu có thể lấy từ hồ sơ kế toán, báo cáo vận hành, hóa đơn, thiết bị đo lường.

Bước 3: Áp dụng hệ số phát thải

  • Sử dụng hệ số phát thải mặc định do Bộ Xây dựng công bố tại Phụ lục VI Thông tư 13/2024/TT-BXD.

  • Có thể sử dụng hệ số thay thế nếu có bằng chứng khoa học, đo đạc tin cậy.

Bước 4: Tính toán lượng phát thải khí nhà kính

  • Áp dụng công thức:
    Phát thải CO₂ = Hoạt động × Hệ số phát thải

  • Phân biệt và tính riêng từng loại khí (CO₂, CH₄, N₂O…) quy đổi về CO₂ tương đương (CO₂e).

Bước 5: Lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính

  • Lập báo cáo theo mẫu ban hành kèm Nghị định 06/2022/NĐ-CP.

  • Trình bày đầy đủ thông tin: nguồn phát thải, số liệu, phương pháp tính, tổng lượng GHG.

Bước 6: Thẩm định và nộp báo cáo

  • Doanh nghiệp gửi báo cáo kiểm kê về Bộ Xây dựng theo đúng thời hạn quy định.

  • Có thể mời đơn vị đánh giá độc lập hoặc cơ quan có thẩm quyền thẩm định.Kiểm kê khí nhà kính lĩnh vực xây dựng

Lợi ích của việc kiểm kê khí nhà kính đúng quy trình

  • Đáp ứng yêu cầu pháp lý và tránh bị xử phạt hành chính.

  • Tối ưu hóa vận hành, giảm chi phí sản xuất, tăng hiệu quả năng lượng.

  • Xây dựng thương hiệu công trình xanh, tăng lợi thế cạnh tranh.

  • Góp phần vào mục tiêu quốc gia về giảm phát thải và phát triển bền vững.

    Theo Thông tư, kiểm kê khí nhà kính và đo đạc, báo cáo, thẩm định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính phải đầy đủ, nhất quán, minh bạch và chính xác.

    Cụ thể, đầy đủ: Thực hiện kiểm kê khí nhà kính và đo đạc, báo cáo, thẩm định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính đối với tất cả các nguồn phát thải khí nhà kính. Các số liệu thu thập liên tục, không gián đoạn và có giải trình khi có bổ sung, loại trừ so với quy định.

    Nhất quán: Thực hiện kiểm kê khí nhà kính và đo đạc, báo cáo, thẩm định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính đảm bảo thống nhất về số liệu, chuỗi số liệu và phương pháp tính toán. Khi có sự thay đổi cần có báo cáo so sánh, đối chứng.

    Minh bạch: Thực hiện kiểm kê khí nhà kính và đo đạc, báo cáo, thẩm định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính bao gồm các tài liệu, dữ liệu giả định, số liệu hoạt động, các hệ số áp dụng, phương pháp tính toán được giải thích rõ ràng, trích dẫn nguồn và lưu giữ để đảm bảo độ tin cậy và tính chính xác cao.

    Chính xác: Tính toán kiểm kê khí nhà kính và đo đạc, báo cáo, thẩm định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính đảm bảo độ tin cậy theo phương pháp luận lựa chọn và giảm tối đa các sai lệch.

    Yêu cầu về thẩm định kết quả kiểm kê khí nhà kính và giảm nhẹ phát thải khí nhà kính được quy định tại Điều 9 Thông tư 01/2022/TT-BTNMT ngày 7/1/2022 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết thi hành Luật Bảo vệ môi trường về ứng phó với biến đối khí hậu.

Chi tiết các hạng mục, chỉ số trong kiểm kê khí nhà kính ngành Xây dựng

Trong quá trình thực hiện kiểm kê khí nhà kính lĩnh vực xây dựng, các đơn vị cần xác định rõ các hạng mục chính, các chỉ số liên quan để đảm bảo tính toàn diện, chính xác của báo cáo. Việc này không chỉ đáp ứng yêu cầu của Thông tư 13/2024/TT-BXD mà còn giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về các nguồn phát thải của mình.

Các hạng mục chính trong kiểm kê khí nhà kính

Các hạng mục trong kiểm kê khí nhà kính ngành xây dựng bao gồm:

  • Nguồn phát thải từ sản xuất vật liệu xây dựng
  • Nguồn phát thải trong quá trình thi công, xây dựng công trình
  • Nguồn phát thải từ hoạt động vận chuyển, logistics
  • Phát thải trong quá trình vận hành và bảo trì tòa nhà
  • Các hoạt động phụ trợ khác liên quan đến ngành xây dựng

Mỗi hạng mục đều có đặc điểm riêng về quy trình, công nghệ, nhiên liệu sử dụng và lượng khí thải phát sinh. Việc phân chia rõ ràng giúp dễ dàng theo dõi, kiểm tra và phân tích số liệu, từ đó đề xuất các giải pháp giảm nhẹ phù hợp.

Các chỉ số chính trong kiểm kê khí nhà kính

Các chỉ số phổ biến và quan trọng nhất trong kiểm kê khí nhà kính ngành xây dựng gồm:

  • Tổng lượng phát thải CO₂ (tấn)
  • Phát thải CH₄ (metan) (tấn)
  • Phát thải N₂O (tấn)
  • Chỉ số phát thải trung bình theo từng hoạt động (kg CO₂e/người, hoặc tấn CO₂e/khối lượng vật liệu…)
Chỉ số Đặc điểm Ý nghĩa
Tổng phát thải CO₂ Tổng lượng khí CO₂ phát sinh trong toàn bộ hoạt động Đánh giá quy mô phát thải của toàn ngành hoặc dự án cụ thể
Phát thải theo nguồn Phân loại theo từng nguồn (sản xuất, vận hành, vận chuyển) Xác định các nguồn thải lớn nhất để tập trung giảm
Chỉ số phát thải trung bình Trung bình theo từng hoạt động hoặc quy mô dự án Giúp so sánh, đưa ra chuẩn mực cải tiến

Quy trình xác định các chỉ số

Để đạt độ chính xác cao, quy trình xác định các chỉ số trong kiểm kê khí nhà kính ngành xây dựng phải tuân thủ các bước cụ thể như:

  1. Thu thập dữ liệu ban đầu từ các nguồn hoạt động
  2. Phân loại các loại nhiên liệu, vật liệu, năng lượng tiêu thụ
  3. Áp dụng các hệ số phát thải phù hợp theo tiêu chuẩn quốc tế hoặc quy định trong Thông tư 13/2024/TT-BXD
  4. Tính toán và xác minh số liệu qua các bước kiểm tra chéo, rà soát

Thực hiện đầy đủ quy trình này giúp đảm bảo tính chính xác, minh bạch của báo cáo khí nhà kính xây dựng, góp phần quan trọng vào chiến lược giảm nhẹ phát thải chung của ngành.

Kiểm kê khí nhà kính lĩnh vực xây dựng

Kết luận

Việc kiểm kê khí nhà kính lĩnh vực xây dựng không chỉ là nghĩa vụ pháp lý theo Thông tư 13/2024/TT-BXD mà còn là chiến lược thiết yếu giúp ngành xây dựng hướng tới phát triển bền vững. Qua đó, các doanh nghiệp có thể xác định rõ các nguồn phát thải, thiết lập các mục tiêu giảm nhẹ phù hợp, nâng cao trách nhiệm xã hội và uy tín thương hiệu. Quy trình kiểm kê khí nhà kính một cách bài bản, chặt chẽ sẽ đem lại dữ liệu chính xác, minh bạch, tạo tiền đề vững chắc cho các hoạt động giảm phát thải, góp phần bảo vệ môi trường và chống biến đổi khí hậu toàn cầu.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *